Nhà liên kế, Merenkulkijankatu 13
48200 Kotka, Hovinsaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
81.500 € (2.172.214.010 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
89 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662494 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 81.500 € (2.172.214.010 ₫) |
Giá bán | 68.243 € (1.818.869.685 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 13.257 € (353.344.325 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 89 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Lò sưởi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 594-682 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1981 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1981 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Sắp thực hiện) Mái 2023 (Đã xong) Cửa sổ 2023 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Ban công 2010 (Đã xong) Khóa 2010 (Đã xong) Mái 2009 (Đã xong) Ống khói 2009 (Đã xong) Mái 2007 (Đã xong) Cầu thang 2007 (Đã xong) Ban công 2006 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2003 (Đã xong) Máy sưởi 2002 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2001 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Phòng sấy, Hầm lạnh |
Số tham chiếu bất động sản | 0354040-8 |
Người quản lý | Åke Kunelius |
Thông tin liên hệ của quản lý | 0453518961 |
Diện tích lô đất. | 1500 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 6 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotka kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 2.240 € (59.702.569,1 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 1 thg 1, 2030 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Khí ga |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Hovin Rinne |
---|---|
Năm thành lập | 1985 |
Số lượng chia sẻ | 824 |
Số lượng chỗ ở | 12 |
Diện tích chỗ ở | 798 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Bệnh Viện | 1.5 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 69 € (1.839.052 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!