Biệt thự, Ansajotos 30
99130 Sirkka, Levi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jenni Hällfors
Đại lý bất động sản
Habita Levi
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
395.000 € (10.578.721.072 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
108.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662473 |
---|---|
Giá bán | 395.000 € (10.578.721.072 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 108.5 m² |
Tổng diện tích | 133.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 25 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính ba lớp, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách liên bếp Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Phòng bí mật Phòng tiện ích Ban công Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Đường phố, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2005 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2005 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Ván gỗ, Đá |
Các cải tạo | Khác 2022 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 261-409-13-116 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.200 €
32.137.886,8 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 500.000 € (13.390.786.167,5 ₫) |
Bảo trì | omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 1214 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 250 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 3.4 ki lô mét |
---|---|
Sân chơi |
0.2 ki lô mét https://www.levi.fi/aktiviteetit/activity-park |
Khu trượt tuyết |
0.2 ki lô mét http://www.levi.fi |
Nhà Hàng |
0.2 ki lô mét https://www.levi.fi/palvelut/gondoliravintola/ |
Sân Gôn |
7.7 ki lô mét http://www.levigolf.fi |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt |
0.1 ki lô mét https://www.levi.fi/laskettelu-ja-hiihto/hiihtokeskus-palvelut/ski-bussi/ |
---|---|
Sân bay |
11.8 ki lô mét https://www.finavia.fi/fi/lentoasemat/kittila |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Bảo hiểm | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 64 € (1.714.021 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 161 € (4.311.833 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!