Lapinrinne 2 F
00180 Helsinki, Kamppi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662448 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 109.000 € (2.905.169.657 ₫) |
Giá bán | 91.008 € (2.425.625.562 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 17.992 € (479.544.095 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 1950 € |
Các loại | Mặt bằng thương mại |
Tầng | 1 |
Các tầng thương mại | 1 |
Tổng diện tích | 64 m² |
Các chỉ số đã xác minh | Không |
Các chỉ số được dựa trên | Điều lệ công ty |
Điều kiện | Tốt |
Phòng trống | 31 thg 12, 2024 |
Các tính năng | Thang máy, Mạng máy tính |
Các hạn chế | Cấm hàn, Không phù hợp để làm nhà hàng , Không phù hợp để rửa xe, Không phù hợp để làm chỗ đỗ xe |
Các kiểm tra | Đánh giá tình trạng (4 thg 1, 2023) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Lapinrinne |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 18.010 |
Số lượng chỗ ở | 95 |
Diện tích chỗ ở | 6213 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 14 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 2362.5 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 3.384,71 |
Quyền chuộc lại | Có |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1979 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1979 |
Số tầng | 7 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2024 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Ban công 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2016 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2015 (Đã xong) Ống nước 2014 (Đã xong) Khóa 2014 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Bể bơi, Phòng giặt |
Người quản lý | Reim Helsinki Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Teemu Toivonen, teemu.toivonen@reim.fi, 09 686 99 686 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 3793 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 76 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 162.930 € (4.342.562.314,22 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.4 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Xe điện | 0.1 ki lô mét |
Xe buýt |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.372.111 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!