Tòa nhà chung cư, Valtatie 32
90500 Oulu, Tuira
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
93.000 € (2.469.167.111 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
61.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662446 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 93.000 € (2.469.167.111 ₫) |
Giá bán | 92.019 € (2.443.124.567 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 981 € (26.042.544 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 61.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 20383-21066 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1978 |
---|---|
Số tầng | 8 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Khóa 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Ban công 2016 (Đã xong) Thang máy 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Ban công 2015 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2013 (Đã xong) Cửa sổ 2013 (Đã xong) Cửa sổ 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2005 (Đã xong) Ban công 2003 (Đã xong) Mặt tiền 1997 (Đã xong) Mái 1996 (Đã xong) Máy sưởi 1994 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng giặt |
Người quản lý | Op Koti Pohjoinen Oy Jouni Porko |
Thông tin liên hệ của quản lý | 0102539200 |
Bảo trì | Kiinteistöhuolto Kotikatu |
Diện tích lô đất. | 3036 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 34 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Oulun Kaupunki, vuokra-aika 2045 asti. |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 7.742,69 € (205.569.844,08 ₫) |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Myllyväylä |
---|---|
Năm thành lập | 1976 |
Số lượng chia sẻ | 30.000 |
Số lượng chỗ ở | 48 |
Diện tích chỗ ở | 2704 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Hợp đồng | 69 € (1.831.963 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!