Nhà ở đơn lập, Pirkantie 11
49400 Hamina, Salmenkylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
42.000 € (1.119.610.979 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
45 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662403 |
---|---|
Giá bán | 42.000 € (1.119.610.979 ₫) |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 0 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 45 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Phòng ngủ Sảnh |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Rừng |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa, Máy giặt, Kết nối máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1920 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1920 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Cửa ngoài 2018 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 75-427-3-45 |
Thế chấp bất động sản | 100.000 € (2.665.740.425,2 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1300 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|---|
Bãi biển | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (3.678.722 ₫) (Ước tính) |
Chi phí khác | 25 € (666.435 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (4.585.074 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!