Nhà ở đơn lập, Saarilammintie 548
41400 Lievestuore
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
149.000 € (3.987.171.525 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
100 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662366 |
---|---|
Giá bán | 149.000 € (3.987.171.525 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 100 m² |
Tổng diện tích | 112 m² |
Diện tích của những không gian khác | 3 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Ngoại ô |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (11 thg 6, 2019) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1998 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1998 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Số tham chiếu bất động sản | 410-407-10-125 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
409,95 €
10.970.073,6 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 167.275,18 € (4.476.206.943,48 ₫) |
Diện tích lô đất. | 3620 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Không có sơ đồ. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 69 € (1.846.408 ₫) |
Công chứng viên | 64 € (1.712.611 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!