Tòa nhà chung cư, Markkinatie 6
00700 Helsinki, Malmi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
159.000 € (4.221.479.254 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
74 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662361 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 159.000 € (4.221.479.254 ₫) |
Giá bán | 156.976 € (4.167.739.558 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 2.024 € (53.739.696 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 74 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Không gian |
Phòng khách (Hướng Đông Nam) Phòng ngủ (Hướng Đông Nam) Phòng ngủ (Hướng Tây Bắc) Phòng bếp Phòng tắm Nhà vệ sinh Tủ âm tường Ban công (Hướng Đông Nam) |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Kết nối máy giặt, Bồn rửa, Tủ gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (14 thg 6, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1125-1181 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1967 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1968 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Sắp thực hiện) Sân 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Cửa ra vào 2020 (Đã xong) Khóa 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Thang máy 2014 (Đã xong) Khu vực chung 2013 (Đã xong) Cửa sổ 2012 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2010 (Đã xong) Cống nước 2010 (Đã xong) Mái 2009 (Đã xong) Ban công 2008 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2008 (Đã xong) Máy sưởi 2007 (Đã xong) Cửa sổ 2000 (Đã xong) Khu vực chung 1997 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Hầm lạnh, Bể bơi, Phòng giặt |
Người quản lý | Granlund Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Pietari Ylinen p. 09 2500 6250. |
Bảo trì | Huoltoyhtiö. |
Diện tích lô đất. | 8289 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 39 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Markkinatie 6 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 2.978 |
Số lượng chỗ ở | 60 |
Diện tích chỗ ở | 3204 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 217 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 19.516 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 0.4 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.362.966 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!