Nhà ở đơn lập, Tattimetsäntie 36,38
19700 Sysmä
Now available: a spacious house in Sysmä's popular Päijätsalo area. A manor-style property with 4 bedrooms and other beautiful living spaces with plenty of space for family, friends and even larger groups. A pellet heating system and several beautiful fireplaces provide cozy warmth. Adjacent to the house is a spacious garden with a barbecue hut. Overall, a versatile property, with options for a wide variety of uses and projects. The offer price includes a second adjacent plot (1780 sqm) with a winter-proof log house (51.5 sqm, built in 2012). Please call and arrange a viewing on +358407087182.
Giá bán
464.000 € (12.319.285.371 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
197.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662352 |
---|---|
Giá bán | 464.000 € (12.319.285.371 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 5 |
Diện tích sinh hoạt | 197.5 m² |
Tổng diện tích | 287 m² |
Diện tích của những không gian khác | 45.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm Sảnh Ban công Phòng tiếp khách Phòng bí mật phòng có lò sưởi ấm Phòng tắm hơi Sân hiên Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Ngoại ô, Rừng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2009 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2009 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng củi và viên nén mùn cưa, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông, Khối |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 781-423-1-438 ja 781-423-1-439 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.163,23 €
30.883.970,52 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 150.000 € (3.982.527.598,5 ₫) |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 5540 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ bờ biển chi tiết. |
Quyền xây dựng. | 270 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 8.5 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 8.5 ki lô mét |
Bệnh Viện | 8.5 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 8.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 93.4 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 189 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (3.982.528 ₫) |
Chi phí khác | 26 € (690.305 ₫) |
Chi phí khác | 178 € (4.725.933 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!