Tòa nhà chung cư, Antti Korpin tie 7
00600 Helsinki, Koskela
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
238.000 € (6.317.931.046 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662345 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 238.000 € (6.317.931.046 ₫) |
Giá bán | 166.510 € (4.420.164.722 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 71.490 € (1.897.766.324 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 80.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Cần cải tạo |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm Nhà vệ sinh Tủ âm tường Ban công |
Các tầm nhìn | Sân, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các thiết bị nhà bếp | Tủ lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Bệ toilet |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(28 thg 11, 2021) Đánh giá tình trạng (24 thg 4, 2018) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1689 - 2098 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1972 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1972 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Cửa ra vào 2021 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2020 (Đã xong) Đường ống 2020 (Đã xong) Khóa 2019 (Đã xong) Cầu thang 2015 (Đã xong) Ban công 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2001 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Phòng giặt |
Người quản lý | Braleva Kiinteistöpalvelut Oy, Peter Holmqvist p. 010 327 6446 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 2735 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 16 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 14.000 € (371.643.002,68 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2035 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Antti Korpintie 7 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 10.000 |
Số lượng chỗ ở | 30 |
Diện tích chỗ ở | 1827.5 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 3 |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 206 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 30.671,8 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Bãi biển | 1.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 1 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Xe điện | 0.7 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.362.588 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!