Nhà ở đơn lập, Jokivarsitie 501
66500 Vähäkyrö
Now for sale a wonderful complex on a large 2 ha plot! You will certainly have a good time in this cozy detached house, and the space is endless. A cozy yard where you can find, for example, a garage where the entire upper floor is also built for a total of 160 m², large outbuildings 308+200 m², a barbecue hut, a playhouse and a smaller detached house of 146 m² which is equipped with ground heat and a solar panel (requires partial surface renovation). Here you could combine your own living with a Bed and breakfast. More information and introductions Thomas Olin. 0504200700
Xem bất động sản: %ngày%
15:15 – 16:00
Buổi xem nhà mẫu
Thomas Olin
Giá bán
469.000 € (12.564.095.322 ₫)Phòng
9Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
320 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662344 |
---|---|
Giá bán | 469.000 € (12.564.095.322 ₫) |
Phòng | 9 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 320 m² |
Tổng diện tích | 380 m² |
Diện tích của những không gian khác | 60 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Ban công (Hướng Nam) Sân hiên (Hướng Nam) Phòng bí mật Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà kho bên ngoài Phòng tiện ích Gác xép |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô, Sông |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Bồn rửa |
Định giá | 9 r, k, utility room, 2xbathroom, s, toilet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 1983 |
---|---|
Năm xây dựng | 2000 |
Lễ khánh thành | 1984 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 904-444-5-62, 905-447-27-7, 905-447-27-8 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.115,7 €
29.888.616,53 ₫ |
Diện tích lô đất. | 20000 m² |
Số lượng tòa nhà. | 6 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Phí
Điện |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
The consumption of the house and stable has been 28753 kwh/year, a 3-year average. The premises of the stable have been used for production. (The outbuildings have been in production use, consumption approx. 30,000 kwh/year. including the small house |
---|---|
Nước |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
/ người (ước tính)
According to consumption |
Khác |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
Draining the septic tank |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên |
450 € (12.055.102 ₫) (Ước tính) Trade confirmer's fee |
Phí đăng ký |
516 € (13.823.184 ₫) Payment by law issued by the Land Surveying Office. |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!