Nhà ở đơn lập, Paimenpojantie 8
06400 Porvoo, Peippola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
209.000 € (5.548.988.454 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
119 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662332 |
---|---|
Giá bán | 209.000 € (5.548.988.454 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 119 m² |
Tổng diện tích | 175.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 56.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng bếp Tủ âm tường Nhà vệ sinh Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Vườn, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn, Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(15 thg 10, 2024) Khảo sát amiăng (2 thg 7, 2018) Đo độ ẩm (29 thg 5, 2018) Đánh giá tình trạng (22 thg 11, 2010) Đo độ ẩm (14 thg 9, 2007) |
Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1971 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1971 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Cống nước 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Ống nước 2015 (Đã xong) Cửa ra vào 2010 (Đã xong) Mái 2008 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 613-453-1-247-L37 (638-453-1-378) |
Diện tích lô đất. | 807 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Không |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Porvoon kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 2.602,82 € (69.105.349,89 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2050 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 0.8 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.6 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 161 € (4.274.580 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!