Nhà liên kế, Lentäjänpolku 6
70910 Vuorela
Bright townhouse apartment in Vuorela area! Stylish Epoq kitchen with plenty of storage space. Two bedrooms, bathroom, separate toilet, and your own cozy sauna. The living room features a cooling air-source heat pump, and there is access to a large sunny terrace with plantings and natural stone paving. The property is on its own plot, and the heating system is district heating. The building has undergone extensive renovations, including a new roof and water pipes. The apartment includes a garage. Nearby activities, services, and excellent transport connections make daily life convenient. Contact us and come fall in love with this home!
Giá bán không có trở ngại
129.000 € (3.398.116.345 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
78 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662326 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 129.000 € (3.398.116.345 ₫) |
Giá bán | 129.000 € (3.398.116.345 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 78 m² |
Mô tả không gian sinh hoạt | Kitchen, living room, 2 bedrooms, walk-in closet, separate toilet, bathroom, sauna, and hallway. |
Mô tả những không gian khác | Terrace, apartment-specific storage. |
Mô tả diện tích | In accordance with the articles of association. |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống |
Theo hợp đồng
2 months from the transaction. |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Sảnh Tủ âm tường Sân hiên (Hướng Tây) |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 3986-4492 |
Định giá | 3 rooms + kitchen + sauna |
Bổ sung thông tin | Parking spaces available for reservation from the housing company on a waiting list basis. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1971 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1971 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Đá |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Sắp thực hiện), Board's maintenance needs survey for 2024-2028: Replacement of the backyard temporary fences and maintenance painting (in progress). Mặt tiền 2019 (Đã xong), Maintenance painting of the fascia boards, including the ends. Sân 2017 (Đã xong), Yard renovation. Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong), Exhaust air system cleaning. Chỗ đậu xe 2016 (Đã xong), Replacement of the car heating enclosures in the garages. Máy sưởi 2015 (Đã xong), Changes to the heat distribution center. Mái 2015 (Đã xong), Replacement of gutters and downpipes. Khu vực chung 2014 (Đã xong), Replacement of the playhouse roof, restoration of the sandbox. Sân 2014 (Đã xong), Renovation of the lawn area. Sân 2013 (Đã xong), Improvement of the yard lighting and addition of car heating posts. Hệ thống thông gió 2012 (Đã xong), Installation of fresh air ducts in the sauna rooms. Khóa 2012 (Đã xong), Replacement of the locking system. Mặt tiền 2011 (Đã xong), Replacement of the front yard privacy screens, exterior painting of the storage units, and replacement of the outer board of the board cladding. Mái 2010 (Đã xong), Directing water from the roof via piping to the front yards into the ground, and new concrete gutters in the backyards. Mái 2010 (Đã xong), Replacement of the roof coverings. Khu vực chung 2009 (Đã xong), Construction of a waste shelter. Ống thoát nước ngầm 2008 (Đã xong), Installation of a drain along the long side of the garage, shaping of the embankment, and replacement of the wall. Hệ thống viễn thông 2006 (Đã xong), The property's TV network has been upgraded to be digital compatible. Khác 2006 (Đã xong), The garage doors have been replaced. Ống nước 2005 (Đã xong), The domestic water network pipes and the heating system radiators and pipes have been replaced. Cửa sổ 2001 (Đã xong), Replacement of the windows. |
Các khu vực chung | Kho chứa, Phòng kỹ thuật, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Retta Isännöinti |
Thông tin liên hệ của quản lý | Teemu Jääskeläinen, p. 0102288200 |
Bảo trì | Talvikunnossapito huoltoliikkeellä, muuten talkoilla. |
Diện tích lô đất. | 3480 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 12 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. |
Sơ đồ chi tiết
Additional information: Siilinjärvi Municipality, tel. +35817401111 |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Lentäjänpolku 6 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 5.871 |
Số lượng chỗ ở | 12 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi |
0.6 ki lô mét, K-Market, S-Market, Pharmacy, Post Office |
---|---|
Trường học |
0.1 ki lô mét, Vuorela School |
Trường mẫu giáo |
0.5 ki lô mét, Vuorela Daycare |
Câu lạc bộ sức khỏe |
1 ki lô mét, Kunnonpaikka Spa Hotel, Gym |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt |
0.4 ki lô mét, Bus Stop, line: 55 |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Electricity fee €20/month & electricity advance €30/month. |
Nước |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
/ người (ước tính)
Water advance. Own water meters and billing based on consumption. |
Chỗ đậu xe |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
Charged only to those who reserve a parking space. |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng |
1,5 %
To be paid at the time of the transaction. |
---|---|
Phí đăng ký |
89 € (2.344.437 ₫) Registration of ownership. |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!