Nhà ở đơn lập, Haapa-Heikinkuja 8
40800 Vaajakoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
124.000 € (3.292.222.815 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
140 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662286 |
---|---|
Giá bán | 124.000 € (3.292.222.815 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 140 m² |
Tổng diện tích | 160 m² |
Diện tích của những không gian khác | 20 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Nhà vệ sinh Sảnh Phòng tắm Phòng tắm hơi Ban công Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(24 thg 11, 2023) Đánh giá tình trạng (16 thg 7, 2007) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1950 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1950 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Sắp thực hiện) Mái 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2013 (Đã xong) Cửa ngoài 2010 (Đã xong) Mái 2006 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 179-401-17-49 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
296,42 €
7.870.005,54 ₫ |
Diện tích lô đất. | 968 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.7 ki lô mét |
Trường học | 1.3 ki lô mét |
Trường học | 1.4 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 128 € (3.398.424 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!