Nhà ở đơn lập, Leppäkuja 10
21110 Naantali
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
274.500 € (7.288.025.505 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
152 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662278 |
---|---|
Giá bán | 274.500 € (7.288.025.505 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 152 m² |
Tổng diện tích | 191.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 39.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Bể bơi Tủ âm tường Tủ âm tường phòng có lò sưởi ấm Tầng hầm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Truyền hình cáp, Mạng internet, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Tấm Cork |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh |
Kiểm tra |
Đo độ ẩm
(26 thg 3, 2010) Đánh giá tình trạng (11 thg 3, 2010) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1972 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1972 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Mái 2024 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Sân 2012 (Đã xong) Ống khói 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2010 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 529-17-2-3 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
372,98 €
9.902.687,62 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 300.000 € (7.965.055.197 ₫) |
Diện tích lô đất. | 875 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Địa hình đồi |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 175 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 9.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.7 ki lô mét |
Trường học | 0.4 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Sân chơi | 0.2 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Đường xe đạp | 0.1 ki lô mét |
Phí
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (3.982.528 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 25 € (663.755 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!