Tòa nhà chung cư, Myyrmäentie 4
01600 Vantaa, Myyrmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
95.000 € (2.531.099.839 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
71.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662219 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 95.000 € (2.531.099.839 ₫) |
Giá bán | 91.143 € (2.428.345.978 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 3.857 € (102.753.861 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 71.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 17859-17929 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1976 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1976 |
Số tầng | 8 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Đường ống 2024 (Đang tiến hành) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Ống nước 2018 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Cầu thang 2014 (Đã xong) Thang máy 2013 (Đã xong) Ban công 2008 (Đã xong) Mái 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Phòng kỹ thuật, Phòng sấy, Phòng câu lạc bộ, Bể bơi, Phòng giặt |
Người quản lý | Ainoa & Co Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Tero Pitkänen/Emännöintitoimisto Aamu 09 615 07 333 |
Bảo trì | Moxley Oy 0204122000 |
Diện tích lô đất. | 14836.4 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 223 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Myyrinaapa |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 18.145 |
Số lượng chỗ ở | 282 |
Diện tích chỗ ở | 15282.5 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 8 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 826 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 52.574,37 |
Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.7 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 0.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.7 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.371.241 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!