Nhà ở đơn lập, Huutokallionkatu 37
49400 Hamina
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
194.000 € (5.303.943.737 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
159 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662174 |
---|---|
Giá bán | 194.000 € (5.303.943.737 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 159 m² |
Tổng diện tích | 216 m² |
Diện tích của những không gian khác | 57 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Phòng bếp Phòng ngủ Phòng tiện ích Ban công bằng kính Phòng khách |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tường phòng tắm, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (20 thg 9, 2020) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2003 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2003 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 75-2-277-3 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
570,46 €
15.596.328,58 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 220.000 € (6.014.781.557,18 ₫) |
Diện tích lô đất. | 823 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1 ki lô mét |
Bãi biển | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 128 € (3.499.509 ₫) |
Chi phí khác | 23 € (628.818 ₫) |
Chi phí khác | 161 € (4.401.726 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!