Tòa nhà chung cư, Jalavatie 7
23500 Uusikaupunki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
64.900 € (1.718.635.335 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
73.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662139 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 64.900 € (1.718.635.335 ₫) |
Giá bán | 64.900 € (1.718.635.335 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 73.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 6 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng bếp Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng tắm Tủ âm tường Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Rừng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Máy sấy, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1709-1782 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Sắp thực hiện) Hệ thống viễn thông 2022 (Đã xong) Thang máy 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) Khu vực chung 2013 (Đã xong) Cầu thang 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2011 (Đã xong) Cửa ra vào 2011 (Đã xong) Cửa sổ 2008 (Đã xong) Điện 2007 (Đã xong) Máy sưởi 2006 (Đã xong) Máy sưởi 2003 (Đã xong) Đường ống 1998 (Đã xong) Mái 1996 (Đã xong) Mặt tiền 1994 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng sấy, Hầm lạnh |
Người quản lý | Käätyjärven Lämpö Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Arto Paalainen |
Bảo trì | Kiinteistöhuolto Siivonen |
Diện tích lô đất. | 2347.2 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Aninkari |
---|---|
Năm thành lập | 1976 |
Số lượng chia sẻ | 1.782 |
Số lượng chỗ ở | 30 |
Diện tích chỗ ở | 1782 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Bệnh Viện | 1.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 1.4 ki lô mét |
Trường học | 1.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Đường xe đạp | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 1.4 ki lô mét |
Phí
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Xông hơi | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Hợp đồng | 89 € (2.356.834 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!