Tòa nhà chung cư, Rua António Feu, nº 6, Edfº Miramar
8500-805 Portimão, Praia da Rocha
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
164 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662132 |
---|---|
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 2.950 € (78.323.043 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 164 m² |
Tổng diện tích | 190.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 26.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận địa chính |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 9 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 1 thg 11, 2024 |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính hai lớp, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Biển |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch ceramic |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng, Máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Định giá | Long Term Rental (annual) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 1958 |
---|---|
Năm xây dựng | 1960 |
Lễ khánh thành | 2005 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông cốt thép |
Loại chứng chỉ năng lượng | C |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch ceramic |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp, Trát vữa |
Các khu vực chung | Lối đậu xe |
Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Không có sơ đồ. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga |