Nhà ở đơn lập, Lehtokatu 37
98120 Kemijärvi, Särkikangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
98.000 € (2.601.918.031 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
119 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662124 |
---|---|
Giá bán | 98.000 € (2.601.918.031 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 119 m² |
Tổng diện tích | 150.8 m² |
Diện tích của những không gian khác | 31.8 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Tủ âm tường |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (6 thg 2, 2023) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1977 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1977 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Khác 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Cửa ra vào 2017 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Ống nước 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2007 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 320-2-2059-7 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
335,23 €
8.900.418,18 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 65.000 € (1.725.761.959,35 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1080 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 270 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 128 € (3.398.424 ₫) |
Phí đăng ký | 161 € (4.274.580 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!