Nhà gỗ (ở nông thôn), Prasinranta 50
02540 Kylmälä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
325.000 € (8.662.203.106 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
19 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662116 |
---|---|
Giá bán | 325.000 € (8.662.203.106 ₫) |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 19 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Không gian |
Phòng tắm hơi Sân hiên Phòng ngủ Hiên Nhà vệ sinh |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Vườn, Ngoại ô, Rừng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 257-452-2-230 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
279,55 €
7.450.827,32 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 400.000 € (10.661.173.054 ₫) |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 9320 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 76 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 150 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 7 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.5 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!