Tòa nhà chung cư, Immeuble ATLAS
10 200 Almadies
Become a tenant of this magnificent furnished apartment with 3 bedrooms each with a bathroom, a living room, a fully equipped kitchen, including a washing machine in the laundry room. The Atlas building has a 24/7 concierge, parking, a swimming pool and a small gym on the terrace, Internet connection and Wifi, with a very open view of the city.
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
142 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662115 |
---|---|
Xây dựng mới | Có (Sẵn sàng để chuyển vào) |
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 1.700.000 F CFA (69.482.708 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Có |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 6 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 142 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 6 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Điều hòa nhiệt độ, Cửa sổ kính hai lớp |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp hâm nóng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt |
Định giá | 3 bedrooms with bathroom, living room, kitchen, hall, laundry room, guest toilet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2022 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2020 |
Số tầng | 8 |
Thang máy | Có |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp, Gỗ, Thủy tinh |
Các khu vực chung | Kho chứa, Chỗ chứa rác thải, Phòng tập thể thao, Bể bơi, Nhà để xe, Lối đậu xe, Sân thượng, Phòng giặt |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường Đại Học | 1 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
Sân Gôn | 1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Nhà Hàng | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 35 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 10 ki lô mét |