Tòa nhà chung cư, Orapihlajanpolku 1
01360 Vantaa, Koivukylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
159.000 € (4.221.479.254 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
67.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662053 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 159.000 € (4.221.479.254 ₫) |
Giá bán | 148.354 € (3.938.824.137 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 10.646 € (282.655.117 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 67.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Garage đậu xe , Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Sân thượng bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (1 thg 1, 2014) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 205-272 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1988 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1988 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khóa 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2009 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2007 (Đã xong) Cầu thang 2003 (Đã xong) Ban công 1999 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Hầm, Phòng kỹ thuật, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Phòng câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Koivu Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Sami Sakko p. 0504750083 |
Bảo trì | Kiinteistöpalvelu Koivu Oy |
Diện tích lô đất. | 1851 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 40 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Orapihlajanpolku 1 |
---|---|
Số lượng chỗ ở | 49 |
Diện tích chỗ ở | 2376 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 0.7 ki lô mét |
Trường học | 1.2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Hợp đồng | 69 € (1.831.963 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!