Tòa nhà chung cư, Pajukuja 2
94500 Lautiosaari
Ground floor apartment immediately available. A lot of renovations have been done in the housing company, e.g. renewed roofs, windows, balcony doors, facades, heating pipes, service water pipes. There are plans to renew the lock and add more parking spaces/the readiness of electric charging points.
Giá bán không có trở ngại
8.500 € (226.549.927 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
37 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662035 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 8.500 € (226.549.927 ₫) |
Giá bán | 7.954 € (211.989.697 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 546 € (14.560.231 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 37 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
ở tầng trệt | Có |
Không gian |
Bếp nhỏ (bếp phụ) Phòng khách Phòng tắm Tủ âm tường Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân sau, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 4837-5106 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1978 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1978 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | G , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2019 (Đã xong) Ống nước 2018 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2017 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Khu vực chung 2006 (Đã xong) Ban công 2006 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2004 (Đã xong) Mặt tiền 2003 (Đã xong) Cửa sổ 2003 (Đã xong) Khác 1997 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng giặt |
Người quản lý | Retta Isännöinti Oy, Kemi-Tornio |
Thông tin liên hệ của quản lý | Timo Karmala, 010 228 1846, timo.karmala@retta.fi |
Bảo trì | Retta Isännöinti Oy, Kemi, huolto |
Diện tích lô đất. | 5328 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 23 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Vähähaara I |
---|---|
Năm thành lập | 1977 |
Số lượng chia sẻ | 10.510 |
Số lượng chỗ ở | 28 |
Diện tích chỗ ở | 1529.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
RL1 KV pipeline loan. The costs arising from paying off the loan installment are paid by the buyer. |
Nước |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
Water payment in advance €17/person/month. Equalization according to mileage. |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng |
1,5 %
Paid upon sale. |
---|---|
Phí đăng ký |
89 € (2.372.111 ₫) Registration of ownership. |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!