Nhà ở đơn lập, Tanhunmäentie 48
06530 Kerkkoo
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
139.000 € (3.690.475.575 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
140 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662014 |
---|---|
Giá bán | 139.000 € (3.690.475.575 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 140 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm hơi Phòng bí mật phòng có lò sưởi ấm Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân thượng bằng kính Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tủ gương, Buồng tắm |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (1 thg 10, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 1977 |
---|---|
Năm xây dựng | 1982 |
Lễ khánh thành | 1982 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2017 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2002 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2002 (Đã xong) Khác 1990 (Đã xong) Khác 1988 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 638-434-1-67 |
Diện tích lô đất. | 5500 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 9.3 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 11 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 2.7 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 300 € (7.965.055 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!