Siilitie 6
00800 Helsinki, Herttoniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661928 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 32.888 € (876.555.785 ₫) |
Giá bán | 1 € (26.653 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 32.887 € (876.529.132 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Các loại | Văn phòng, Mặt bằng thương mại, Triển lãm, Khu chăm sóc |
Tầng | 1 |
Các tầng thương mại | 1 |
Tổng diện tích | 94 m² |
Các chỉ số đã xác minh | Không |
Các chỉ số được dựa trên | Điều lệ công ty |
Điều kiện | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Các tính năng | Khu vực lên xuống hàng sát lề đường |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-osakeyhtiö Siilitie 6 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 2.350 |
Số lượng chỗ ở | 23 |
Diện tích chỗ ở | 1028 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 2 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 395.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1958 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1958 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa, Kết cấu bê tông, Đá |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khóa 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2012 (Đã xong) Ống nước 2008 (Đã xong) Đường ống 2008 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2008 (Đã xong) Khu vực chung 2003 (Đã xong) Ban công 1999 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 91-43-121-3 |
Diện tích lô đất. | 2091 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 12 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsigin Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 30.749 € (819.551.025,59 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2070 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.372.111 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!