Nhà ở đơn lập, Kaarikuja 6
40520 Jyväskylä, Ristikivi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
273.000 € (7.229.654.610 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
156 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661926 |
---|---|
Giá bán | 273.000 € (7.229.654.610 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 156 m² |
Tổng diện tích | 210 m² |
Diện tích của những không gian khác | 46 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Bể sục nước thư giãn ngoài trời Tủ âm tường Phòng tiện ích Hầm mát (Hầm rượu) Nhà kho bên ngoài phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát, Tấm Cork |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(2 thg 1, 2024) Đánh giá tình trạng (7 thg 4, 2000) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1985 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1985 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Cống nước 2023 (Đã xong) Ống nước 2022 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Cửa sổ 2003 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 179-25-56-3 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
506,49 €
13.412.995,47 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 288.900 € (7.650.722.406,06 ₫) |
Diện tích lô đất. | 736 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 64 € (1.694.864 ₫) |
Hợp đồng | 161 € (4.263.642 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!