Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Sutelantie 293

48400 Kotka, Sutela

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Pasi Hyvärinen

English Finnish
Đại lý bất động sản
Habita Kotka
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan

Liên hệ chúng tôi

Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 661924
Phí thuê %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)
Thời hạn hợp đồng Không xác định
Tạo Hợp đồng 15 thg 10, 2024
Đặt cọc 5.600 € (149.154.780 ₫)
Các loại Văn phòng, Mặt bằng thương mại, Triển lãm, Nhà kho, Cơ sở sản xuất, Không gian làm việc, Xây dựng, Hậu cần, Nhà để xe
Tầng 1
Các tầng thương mại 2
Tổng diện tích 223 m²
Các chỉ số đã xác minh Không
Các chỉ số được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Điều kiện Mới
Phòng trống 9 thg 10, 2024
Các tính năng Mạng máy tính, Dòng điện, Cửa cơ cấu đòn bẩy, Cửa ra vào cao, Vòi nước trong phòng, Văn phòng không vách ngăn, Khu vực lên xuống hàng sát lề đường, Khu vực lên xuống hàng ở trong nhà, Bến lên xuống hàng

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2024
Lễ khánh thành 2024
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt Bơm nhiệt nguồn không khí
Vật liệu mái Tấm kim loại
Vật liệu mặt tiền Tấm kim loại
Số tham chiếu bất động sản 285-17-2-41
Thuế bất động sản mỗi năm 6.200 €
165.135.649,07 ₫
Diện tích lô đất. 5086 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 30
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Giá thuê.
Chủ đất. Kotkan kaupunki
Tiền thuê trên mỗi năm. 5.145,5 € (137.049.271,34 ₫)
Hợp đồng cho thuê kết thúc. 31 thg 5, 2071
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện

Các dịch vụ.

Trung tâm mua sắm 0.6 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Xe buýt 0.1 ki lô mét  

Phí

Nước %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Điện %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%