Nhà ở đơn lập, Luhastensalonkatu 22
70840 Kuopio, Saaristokaupunki
Stunning and well-maintained single-family home on a lot bordering forest scenery in Rautaniemi! This home offers excellent conditions for comfortable living. The living room and kitchen combine into a cozy living space, featuring stylish and consistent materials throughout. It has three bedrooms and two toilets. The heating system includes district heating and a beautiful heat-retaining fireplace. A cooling air source heat pump enhances living comfort. The property has a separate garage with a carport and storage. Nature and water are just nearby.
Giá bán
327.000 € (8.744.386.942 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
110 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661905 |
---|---|
Giá bán | 327.000 € (8.744.386.942 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 110 m² |
Mô tả không gian sinh hoạt | Living room, kitchen, 3 bedrooms, separate toilet, utility room, bathroom, sauna, and hallway. |
Mô tả những không gian khác | Technical room. |
Mô tả diện tích | Areas according to building plans: The living area of the single-family house is 110 m², and the floor area is 130 m². The floor area of the garage/shelter is 37 m². The area of the technical room is not known. |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống |
Theo hợp đồng
2 months from the date of sale. |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Sân hiên (Hướng Tây Bắc) |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (1 thg 11, 2024) |
Định giá | 4 rooms + kitchen + utility room + sauna | garage |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2013 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2013 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2007 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong), Floor leveling grinding. Ống khói 2024 (Đã xong), Chimneys swept. Mặt tiền 2023 (Đã xong), Façade painting. Khác 2021 (Đã xong), Air source heat pump (cooling only) installed. Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong), Ventilation ducts swept. |
Số tham chiếu bất động sản | 297-37-106-6-L1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
610,76 €
16.332.482,47 ₫ |
Thế chấp bất động sản | The property has 3 electronic mortgage deeds, which will be transferred to the buyer free of pledges at the time of sale. The buyer is responsible for the transfer costs. |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 1000 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kuopion Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.172,99 € (31.367.212,35 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2060 |
Tình hình quy hoạch. |
Sơ đồ chi tiết
For more information: City of Kuopio, tel. +358 17185174 |
Quyền xây dựng. |
350 m²
e=0.35. Remaining building rights approx. 183 m². |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 3.9 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 3.2 ki lô mét |
Trường học | 4 ki lô mét |
Công Viên | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.3 ki lô mét |
---|
Phí
Rác |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
Waste management approximately €220 per year. |
---|---|
Viễn thông |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
Fiber optic, 600M. |
Cấp nhiệt |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
District heating. Consumption has been approximately 11,400 kWh per year. |
Điện |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
Annual consumption has been approximately 5,600 kWh, with costs calculated at a price of €0.17/kWh. |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng |
172 € (4.599.494 ₫) Transfer of leasehold rights in the electronic service of the Land Surveying Authority. |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!