Tòa nhà chung cư, Orapihlajatie 21-27
00320 Helsinki, Etelä-Haaga
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
390.000 € (10.390.830.918 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
69.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661886 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 390.000 € (10.390.830.918 ₫) |
Giá bán | 331.797 € (8.840.116.367 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 58.203 € (1.550.714.551 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 69.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp |
Các tầm nhìn | Sân, Thành phố, Công viên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ gương, Buồng tắm |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(5 thg 5, 2021) Đánh giá tình trạng (24 thg 2, 2017) Khảo sát amiăng (9 thg 1, 2014) |
Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
Chia sẻ | 1-53 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1963 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1963 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong), Maintenance needs report for the years 2024-2028 Mái 2024 (Đang tiến hành), -2025. Renewal of roofs, cost estimate approx. 90 €/m² Mặt tiền 2024 (Sắp thực hiện) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong), Cleaning of ventilation ducts Khác 2024 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2023 (Đã xong), Renewal of the district heating package Chỗ đậu xe 2022 (Đã xong), Garage renovation (phase 1. exterior structures). 2021 Charging points installed in the garage Sân 2021 (Đã xong), Yard renovated according to the yard plan (continued for C/D houses) Khóa 2016 (Đã xong), Renewell of the locking system and the security cameras Cầu thang 2016 (Đã xong), Repair of B, C and D stairs Đường ống 2015 (Đã xong), HVAC renovation Mái 2014 (Đã xong), Roof repairs: Regeneration of felt roofs (B, C, D houses) with Enkonol coating, sealing of ventilation pipe roots with Enkopur technology. Re-sealing of the raising of the flues and the massaging of the metal sheeting of the plastic carpet roof (A building) with a suitable compound Cửa sổ 2013 (Đã xong), Energy and window renovation including balconies and exterior doors Mặt tiền 2002 (Đã xong) Mái 1987 (Đã xong), Roof of the A building. 1984 Roofs of B, C and D buildings, etc. repairs, ask for attachment |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Lối đậu xe, Phòng giặt |
Người quản lý | 10+ Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Karoliina Malinen p. 020 7181 892, karoliina@10p.fi |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 7264 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 30 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. |
Sơ đồ chi tiết
City of Helsinki tel. 09 310 1691. Planning: Plan 12501 change, 2020-012978, 2016-002394, 2019-002456 and 2018-011347. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-oy Orakoto |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 1.863 |
Số lượng chỗ ở | 20 |
Diện tích chỗ ở | 2373 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 6.840 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi |
0.8 ki lô mét, K-Market Tunnelitie |
---|---|
Công Viên |
0.4 ki lô mét, Haaga alpine rose park |
Trung tâm y tế |
1 ki lô mét, Haaga health center |
Trung tâm mua sắm |
1.8 ki lô mét, Kaari shopping mall |
Trường học |
0.9 ki lô mét, Haaga Comprehensive School |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa |
0.6 ki lô mét, Huopalahti train station |
Xe điện | 0.6 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.371.241 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!