Tòa nhà chung cư, Velhontie 4C
48350 Kotka, Karhuvuori
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
25.000 € (668.988.511 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
76.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661879 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 25.000 € (668.988.511 ₫) |
Giá bán | 18.129 € (485.123.709 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 6.871 € (183.864.802 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 76.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 7098-7524 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 595 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1976 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1976 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Cửa ra vào 2021 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2018 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khóa 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) Mặt tiền 1995 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng câu lạc bộ, Hầm lạnh, Phòng giặt |
Người quản lý | Kotkan Seudun Talokeskus Oy, Leif Rosqvist |
Thông tin liên hệ của quản lý | p. 044 709 3299 |
Bảo trì | Kotkan Kiinteistöpalvelu Oy, p. 05 215 003 |
Diện tích lô đất. | 5971 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 30 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Không |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 4.831,8 € (129.296.747,49 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 10, 2035 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Velhonkulma |
---|---|
Năm thành lập | 1975 |
Số lượng chia sẻ | 17.930 |
Số lượng chỗ ở | 54 |
Diện tích chỗ ở | 3130 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 9.118 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Trường học | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Xông hơi | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 69 € (1.846.408 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!