Nhà ở đơn lập, Pajulantie 236
41920 Kintaus
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
690.000 € (18.575.559.687 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
5Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
230 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661878 |
---|---|
Giá bán | 690.000 € (18.575.559.687 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 230 m² |
Tổng diện tích | 280 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính hai lớp, Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm Nhà vệ sinh Sảnh Ban công Phòng tiện ích Phòng tiện ích Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Đường phố, Ngoại ô, Thiên nhiên, Bể bơi, Sông, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Truyền hình vệ tinh |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ |
Thiết bị phòng tiện ích | Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2001 |
---|---|
Năm xây dựng | 2003 |
Lễ khánh thành | 2003 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa, Kết cấu bê tông |
Số tham chiếu bất động sản | 592-401-13-35 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.049,8 €
28.261.771,82 ₫ |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 97310 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 450 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 9.6 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 9.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 9.5 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 10.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 30.1 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 30.4 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (4.038.165 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!