Tòa nhà chung cư, Huhmarekuja 4
00790 Helsinki, Viikki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
268.000 € (7.115.449.309 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
67.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661836 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 268.000 € (7.115.449.309 ₫) |
Giá bán | 265.473 € (7.048.358.056 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 2.527 € (67.091.253 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 67.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Garage đậu xe , Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Ban công bằng kính Phòng tắm Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trong, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Chia sẻ | 1345-1498 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2006 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2006 |
Số tầng | 7 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Sắp thực hiện) Sân 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Cống nước 2015 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Phòng câu lạc bộ, Phòng giặt |
Người quản lý | SKH-Isännöinti Oy, Markku Kulomäki |
Thông tin liên hệ của quản lý | p. 09 530 8860, asiakaspalvelu@skh.fi |
Bảo trì | Cosci-Tuning Oy |
Diện tích lô đất. | 2667 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 41 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 93.500 € (2.482.442.203,07 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2098 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Helsingin Sananjalka |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 8.000 |
Số lượng chỗ ở | 53 |
Diện tích chỗ ở | 3505 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 16.075 |
Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 0.3 ki lô mét |
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Sân chơi | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Xe điện | 1.8 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Xông hơi | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!