Nhà ở đơn lập, Ankkatie 7
85100 Kalajoki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
109.000 € (2.890.489.163 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
115 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661819 |
---|---|
Giá bán | 109.000 € (2.890.489.163 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 115 m² |
Tổng diện tích | 130 m² |
Diện tích của những không gian khác | 15 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi phòng có lò sưởi ấm Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Buồng tắm |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1978 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1978 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2014 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 208-406-10-94 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
213,17 €
5.652.895,18 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 38.755,04 € (1.027.715.808,55 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1178 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (3.659.518 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (4.561.139 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!