Nhà ở đơn lập, Palvaniementie 184
41450 Leppälahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
273.000 € (7.248.200.229 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
55 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661737 |
---|---|
Giá bán | 273.000 € (7.248.200.229 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 55 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
Tính năng | Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian | Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Hồ |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Bình nóng lạnh |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(15 thg 8, 2016) Đánh giá tình trạng (10 thg 6, 2014) Đánh giá tình trạng (9 thg 7, 2012) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1995 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1995 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 179-412-9-111, 179-412-9-108, 179-412-9-31 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
707,32 €
18.779.476,14 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 280.000 € (7.434.051.517,2 ₫) |
Diện tích lô đất. | 10670 m² |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!