Tòa nhà chung cư, Merikorttitie 7
00960 Helsinki, Vuosaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
13:45 – 14:15
Giá bán không có trở ngại
288.000 € (7.670.817.247 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
96.4 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661725 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 288.000 € (7.670.817.247 ₫) |
Giá bán | 287.745 € (7.664.021.382 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 255 € (6.795.865 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 96.4 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Không gian |
Phòng khách (Hướng Tây) Phòng ngủ (Hướng Tây) Phòng bếp (Hướng Nam) Ban công (Hướng Tây) |
Các tầm nhìn | Sân, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 262081-262952 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1964 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1964 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2024 (Đang tiến hành) Khác 2023 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2023 (Sắp thực hiện) Sân 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Cầu thang 2019 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2018 (Đã xong) Thang máy 2017 (Đã xong) Khóa 2016 (Đã xong) Ống nước 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Đường ống 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng giặt |
Người quản lý | Vuo-Kiinteistöpalvelut Oy ISA |
Thông tin liên hệ của quản lý | jarmo.makinen@vuokki.fi, 0108213500 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 90952.5 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 368 |
Số lượng tòa nhà. | 23 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-Oy Säästöpurje |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 377.170 |
Số lượng chỗ ở | 654 |
Diện tích chỗ ở | 37860.4 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 235.311,68 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm y tế | 1.5 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm |
1.5 ki lô mét http://www.columbus.fi/ |
Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 1.5 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.370.496 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!