Tòa nhà chung cư, Tiilitie 7
90650 Oulu, Myllyoja
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
12:00 – 12:30
Giá bán không có trở ngại
59.000 € (1.571.452.144 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
63 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661723 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 59.000 € (1.571.452.144 ₫) |
Giá bán | 45.010 € (1.198.834.206 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 13.990 € (372.617.938 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 63 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Ban công bằng kính Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Sân trước |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 11640-12166 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1974 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1974 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Thang máy 2018 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2017 (Đã xong) Cầu thang 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Đường ống 2015 (Đã xong) Ống nước 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2009 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Ban công 2005 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2004 (Đã xong) Khác 2003 (Đã xong) Cửa ra vào 2002 (Đã xong) Mặt tiền 1993 (Đã xong) Máy sưởi 1992 (Đã xong) Mái 1991 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Người quản lý | OP-Koti Pohjoinen Oy, Jouni Porko |
Thông tin liên hệ của quản lý | p. 0469233719 |
Bảo trì | Talkkari Körkkö Ky |
Diện tích lô đất. | 3746 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Oulun Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 7.034,49 € (187.362.108,39 ₫) |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Tiilitie 7 |
---|---|
Năm thành lập | 1974 |
Số lượng chia sẻ | 19.316 |
Số lượng chỗ ở | 48 |
Diện tích chỗ ở | 2100 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 0.5 ki lô mét |
Trường học | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 2 € (39.952 ₫) |
---|---|
Phí đăng ký | 69 € (1.837.800 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!