Nhà ở song lập, Saarenpäänkatu 35 A
95430 Tornio, Suensaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jorma Salmela
Đại lý bất động sản
Habita Tornio
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên, Đại lý bất động sản được cấp phép của Habita, Doanh nhân, LVV (Đại lý bất động sản chuyên cho thuê)
Giá bán
179.000 € (4.752.482.934 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
135 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661689 |
---|---|
Giá bán | 179.000 € (4.752.482.934 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 135 m² |
Tổng diện tích | 210 m² |
Diện tích của những không gian khác | 75 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Thiên nhiên, Sông, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gạch ốp, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1967 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1967 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2023 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Sân 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2005 (Đã xong) Ống nước 2000 (Đã xong) Khác 1996 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Nhà để xe |
Diện tích lô đất. | 1168 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Sân Gôn | 1 ki lô mét |
Sân chơi | 0.3 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!