Nhà ở đơn lập, Isokaari 3
60560 Halkosaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
185.000 € (4.981.676.423 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
105 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661681 |
---|---|
Giá bán | 185.000 € (4.981.676.423 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 105 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Vườn, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(13 thg 9, 2024) Đánh giá tình trạng (20 thg 11, 2020) Đo độ ẩm (12 thg 4, 2012) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1987 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1987 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Ống nước 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Cửa ra vào 2013 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 743-26-18-2 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
334,05 €
8.995.291,94 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1378 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 250 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 10 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.6 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 69 € (1.858.031 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (4.631.613 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!