Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Tòa nhà chung cư, Tammepõllu tee 23

74001 Haabneeme

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Kristina Ringmäe

Kristina Ringmäe

English Russian Estonian
Đại lý bất động sản
Habita Tallinn
Đại lý bất động sản được cấp phép của Habita
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)
Phòng
2
Phòng ngủ
1
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
48.4 m²

Liên hệ chúng tôi

Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.

Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này

Gửi yêu cầu thuê

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 661669
Phí thuê %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)
Thời hạn hợp đồng Không xác định
Cho phép hút thuốc Không
Cho phép vật nuôi Không
Phòng 2
Phòng ngủ 1
Phòng tắm 1
Diện tích sinh hoạt 48.4 m²
Tổng diện tích 51 m²
Diện tích của những không gian khác 1.6 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 2
Sàn nhà 3
Tình trạng Tốt
Bãi đậu xe Chỗ đậu xe trên đường
Tính năng Trang thiết bị
Các tầm nhìn Láng giềng
Các kho chứa Tủ quần áo, Nhà kho dưới hầm
Các dịch vụ viễn thông Ti vi, Mạng internet
Các bề mặt sàn Ván gỗ
Các bề mặt tường Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch ceramic - gạch men
Các thiết bị nhà bếp Bếp điện, Lò nướng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương, Buồng tắm

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2013
Lễ khánh thành 2013
Số tầng 3
Thang máy Không
Loại chứng chỉ năng lượng C
Cấp nhiệt Cấp nhiệt khu phố
Vật liệu xây dựng Gạch lát, Bê tông
Các khu vực chung Kho chứa, Chỗ chứa rác thải
Người quản lý Arkaadia Halduse AS
Địa hình. Bằng phẳng
Khu nước. Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố

Loại chứng chỉ năng lượng

C

Phí

Khác %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)