Nhà ở đơn lập, Huvilatie 16
96300 Rovaniemi, Rantavitikka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
259.000 € (6.903.109.552 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
140 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661667 |
---|---|
Giá bán | 259.000 € (6.903.109.552 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 140 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Mới |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng khách Phòng tắm Phòng tắm Sảnh Tầng hầm Phòng sinh hoạt Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (22 thg 8, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1960 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1960 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Ống nước 2020 (Đã xong) Cống nước 2020 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Điện 2007 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Ống nước 2007 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 698-401-23-43 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
532 €
14.179.360,16 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1683 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 410 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 128 € (3.411.575 ₫) |
Phí đăng ký | 161 € (4.291.122 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!