Nhà ở đơn lập, Kotarannanpisto 7
90900 Kiiminki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Kati Kullberg
Đại lý bất động sản
Habita Oulu
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Giá bán
279.800 € (7.676.491.632 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
137 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661663 |
---|---|
Giá bán | 279.800 € (7.676.491.632 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 137 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Hồ |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Gỗ cây, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2004 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2004 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 564-409-26-118 |
Thế chấp bất động sản | 250.000 € (6.858.909.606,5 ₫) |
Diện tích lô đất. | 19700 m² |
Số lượng tòa nhà. | 7 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Công chứng viên | 128 € (3.511.762 ₫) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Phí đăng ký | 161 € (4.417.138 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!