Tòa nhà chung cư, Nallepolku 4
48350 Kotka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
12.800 € (341.214.774 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
70.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661499 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 12.800 € (341.214.774 ₫) |
Giá bán | 6.826 € (181.952.512 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 5.974 € (159.262.263 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 70.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Cần cải tạo |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm Nhà vệ sinh Ban công |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Ngoại ô, Thành phố, Biển, Hồ, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet |
Kiểm tra | Khảo sát amiăng (9 thg 6, 2017) |
Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
Chia sẻ | 324-394 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1964 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1964 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2007 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Sắp thực hiện) Ban công 2021 (Đã xong) Cống nước 2019 (Đã xong) Cống nước 2018 (Đã xong) Khóa 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Cửa sổ 2012 (Đã xong) Ống nước 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2008 (Đã xong) Khu vực chung 2007 (Đã xong) Mặt tiền 2006 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Khu xông hơi, Hầm, Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 285-15-55-1 |
Người quản lý | Retta Isännöinti Oy William Ruthin katu 9 A, 48600 Kotka |
Thông tin liên hệ của quản lý | puh +358102287800 |
Bảo trì | Kotkan Kiinteistöpalvelu Huoltomies puh 05215003 |
Diện tích lô đất. | 3338.5 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 5.162,5 € (137.618.849,45 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2055 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kotkan Nallenpolku 4 |
---|---|
Năm thành lập | 1965 |
Số lượng chia sẻ | 1.427 |
Số lượng chỗ ở | 21 |
Diện tích chỗ ở | 1416.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 6 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 2.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 124 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Phí sửa chữa | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.372.509 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!