Nhà ở đơn lập, Kauppakatu
92100 Raahe, Puu-Raahe
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
79.000 € (2.105.581.678 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
156 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661422 |
---|---|
Giá bán | 79.000 € (2.105.581.678 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 156 m² |
Tổng diện tích | 158 m² |
Diện tích của những không gian khác | 2 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tắm Tủ âm tường Sảnh |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gạch lát, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(22 thg 7, 2024) Đánh giá tình trạng (3 thg 3, 2004) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1947 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1947 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2023 (Đã xong) Khác 2003 (Đã xong) Máy sưởi 2003 (Đã xong) Cửa sổ 2002 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Khác 1990 (Đã xong) Điện 1989 (Đã xong) Mái 1989 (Đã xong) Máy sưởi 1989 (Đã xong) Khác 1988 (Đã xong) Khác 1988 (Đã xong) Cửa ngoài 1988 (Đã xong) Ống nước 1987 (Đã xong) Máy sưởi 1986 (Đã xong) Khác 1980 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 678-2-6-31 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
314 €
8.369.020,85 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 182.239,26 € (4.857.210.720,23 ₫) |
Diện tích lô đất. | 826 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Bãi biển | 0.5 ki lô mét |
Trường học | 0.7 ki lô mét |
Trường học | 0.9 ki lô mét |
Trường học | 0.9 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 € (79.959 ₫) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 138 € (3.678.105 ₫) (Ước tính) |
Công chứng viên | 172 € (4.584.304 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!