Nhà liên kế, Tasbyntie 17-19
01150 Söderkulla
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
296.000 € (7.890.591.659 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
94 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661405 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 296.000 € (7.890.591.659 ₫) |
Giá bán | 296.000 € (7.890.591.659 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 94 m² |
Tổng diện tích | 99 m² |
Diện tích của những không gian khác | 5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Không gian |
Sảnh Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng bí mật Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng ngủ Ban công Sân hiên Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân trước, Sân trong, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Chia sẻ | 3391-4330 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2011 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2011 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Cửa ra vào 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2022 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Cửa ra vào 2016 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Hầm, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Oiva-Isännöinti Itä-Uusimaa Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Juha Marttinen p.010 7556162 |
Bảo trì | Kotikatu Oy, Sipoo p. 010 270 8520 |
Diện tích lô đất. | 5413 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 28 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Sipoon Hopeapaju |
---|---|
Năm thành lập | 2007 |
Số lượng chia sẻ | 15.140 |
Số lượng chỗ ở | 17 |
Diện tích chỗ ở | 1514 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 1.584 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trường học | 1.2 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 1.5 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 69 € (1.839.361 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!