Tòa nhà chung cư, Caloniuksenkatu 9 D
00100 Helsinki, Etu-Töölö
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
14:15 – 14:45
Giá bán không có trở ngại
426.000 € (11.281.439.062 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
65.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661384 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 426.000 € (11.281.439.062 ₫) |
Giá bán | 417.402 € (11.053.743.871 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 8.598 € (227.695.191 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 65.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm Nhà vệ sinh |
Các tầm nhìn | Sân trong |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 4692-4757 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1930 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1930 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2024 (Đang tiến hành) Hệ thống thông gió 2024 (Đang tiến hành) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Điện 2020 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Cửa ngoài 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Khóa 2011 (Đã xong) Cống nước 2010 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Sân 2005 (Đã xong) Thang máy 1995 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Khu xông hơi, Phòng giặt |
Người quản lý | Retta Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Jyrki Pauloma 0102282000 |
Bảo trì | Kotikatu Oy |
Diện tích lô đất. | 1989 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 29 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-Oy Runeberginkatu 28 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 8.082 |
Số lượng chỗ ở | 89 |
Diện tích chỗ ở | 5588.5 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 8 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 906 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Bãi biển | 0.5 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | |
Sân quần vợt |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe điện | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.356.920 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!