Tòa nhà chung cư, Köydenpunojankatu 2
00180 Helsinki, Hietalahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
419.000 € (11.167.578.774 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
56.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661365 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 419.000 € (11.167.578.774 ₫) |
Giá bán | 417.222 € (11.120.195.457 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 1.778 € (47.383.317 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 56.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Garage đậu xe , Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Sảnh Phòng khách Phòng bếp Ban công bằng kính Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân trong, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 120449-121013 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1989 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1989 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2024 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Thang máy 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2017 (Đã xong) Ban công 2015 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Cầu thang 2010 (Đã xong) Sân 2008 (Đã xong) Cửa ra vào 2004 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Phòng sấy, Lối đậu xe |
Người quản lý | Isännöitsijätoimisto Pääovi Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Aki Mäkiranta, 09 7002 8761 |
Bảo trì | Huoltoliike |
Diện tích lô đất. | 9439.5 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Helsingin Hietalahdenranta |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 127.062 |
Số lượng chỗ ở | 135 |
Diện tích chỗ ở | 9531 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 13 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 1670 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 10.900 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 0.5 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1 ki lô mét |
Trường học | 0.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe điện | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Tàu điện ngầm | 1 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.372.111 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!