Nhà ở đơn lập, Riihitie 3
06450 Porvoo, Eestinmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
169.000 € (4.486.981.094 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
165 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661339 |
---|---|
Giá bán | 169.000 € (4.486.981.094 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 165 m² |
Tổng diện tích | 200 m² |
Diện tích của những không gian khác | 35 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm Sân hiên Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Phòng sinh hoạt Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bệ toilet |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(20 thg 6, 2024) Đánh giá tình trạng (8 thg 1, 2016) Đánh giá tình trạng (28 thg 9, 2005) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1976 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1974 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng gas |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2020 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Ống nước 2007 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Cửa ngoài 2006 (Đã xong) Máy sưởi 1997 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 638-414-1-186 |
Diện tích lô đất. | 676 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 202 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Trường học | 2.5 ki lô mét |
Bãi biển | 4.5 ki lô mét |
Sân chơi | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!