Nhà ở đơn lập, Seuluntie 110
20900 Turku, Hirvensalo
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
1.150.000 € (30.656.014.890 ₫)Phòng
8Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
230 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661332 |
---|---|
Giá bán | 1.150.000 € (30.656.014.890 ₫) |
Phòng | 8 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 230 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Ban công Phòng tắm hơi phòng có lò sưởi ấm Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Rừng, Biển, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn sục, Bồn rửa, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Máy giặt, Máy sấy, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (4 thg 11, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1906 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1906 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái vòm |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Cấp nhiệt mái |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2003 (Đã xong) Khác 1993 (Đã xong) Khác 1990 (Đã xong) Ống nước 1990 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 853-508-1-3 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
707,78 €
18.867.577,58 ₫ |
Diện tích lô đất. | 4600 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Dốc |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 10 ki lô mét |
---|---|
Bệnh Viện | 11 ki lô mét |
Sân Gôn | 5.3 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 7.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.1 ki lô mét |
---|
Phí
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (3.998.611 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 25 € (666.435 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!