Nhà ở đơn lập, Suurikylänpolku, 4
16230 Artjärvi Kk, Artjärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Irina S Hämäläinen
Đại lý bất động sản
Habita Lahti
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
139.000 € (3.826.449.486 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
153 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661312 |
---|---|
Giá bán | 139.000 € (3.826.449.486 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 153 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm Nhà vệ sinh Ban công Phòng tắm hơi Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Ngoại ô, Hồ, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2009 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2009 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 560-425-13-58 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
970,17 €
26.707.240,99 ₫ |
Diện tích lô đất. | 2484 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 253 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm y tế | 30 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 2.1 ki lô mét |
Trường học | 4.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 107 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (4.129.262 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!