Nhà gỗ (ở nông thôn), Saittarontie 6
04840 Hautjärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
213.000 € (5.863.552.090 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
37 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661293 |
---|---|
Giá bán | 213.000 € (5.863.552.090 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 37 m² |
Tổng diện tích | 65 m² |
Diện tích của những không gian khác | 10 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm hơi Sân hiên Nhà vệ sinh |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Hồ |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1965 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1965 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Khác 2010 (Đã xong) Mái 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2008 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 505-401-2-72 |
Diện tích lô đất. | 3110 m² |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 30 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.4 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm y tế | 14.3 ki lô mét |
Sân Gôn | 21 ki lô mét |
Công Viên | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 15.3 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 150 € (4.129.262 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!